Tỷ giá Euro (EUR) ngày 18-03-2019 - Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 18-03-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 15:10 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 18-03-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 26,140 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 26,190 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,087 26,165 26,819
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,992 26,057 26,478
Ngân hàng Đông Á (DAB) 26,140 26,200 26,460
SeABank (SeABank) 26,110 26,110 26,190
Techcombank (Techcombank) 25,871 26,084 26,596
VPBank (VPBank) 25,840 26,018 26,749
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 26,064 26,169 26,487
Sacombank (Sacombank) 26,109 26,209 26,413
Vietinbank (Vietinbank) 26,106 26,116 26,831
BIDV (BIDV) 26,089 26,160 26,462

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021